10 nghìn Shekel mới Israel sang Franc CFP

Đổi tiền ILS sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ils
293.056 xpf

₪1,000 ILS = ₣29,31 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Franc CFP
1 ILS29.30560 XPF
5 ILS146.52800 XPF
10 ILS293.05600 XPF
20 ILS586.11200 XPF
50 ILS1,465.28000 XPF
100 ILS2,930.56000 XPF
250 ILS7,326.40000 XPF
500 ILS14,652.80000 XPF
1000 ILS29,305.60000 XPF
2000 ILS58,611.20000 XPF
5000 ILS146,528.00000 XPF
10000 ILS293,056.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shekel mới Israel
1 XPF0.03412 ILS
5 XPF0.17062 ILS
10 XPF0.34123 ILS
20 XPF0.68246 ILS
50 XPF1.70616 ILS
100 XPF3.41232 ILS
250 XPF8.53080 ILS
500 XPF17.06160 ILS
1000 XPF34.12320 ILS
2000 XPF68.24640 ILS
5000 XPF170.61600 ILS
10000 XPF341.23200 ILS