50 Franc CFP sang Shekel mới Israel

Đổi tiền XPF sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xpf
1,68 ils

₣1,000 XPF = ₪0,03364 ILS

Mid-market exchange rate at 07:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shekel mới Israel
1 XPF0.03364 ILS
5 XPF0.16820 ILS
10 XPF0.33640 ILS
20 XPF0.67279 ILS
50 XPF1.68198 ILS
100 XPF3.36396 ILS
250 XPF8.40990 ILS
500 XPF16.81980 ILS
1000 XPF33.63960 ILS
2000 XPF67.27920 ILS
5000 XPF168.19800 ILS
10000 XPF336.39600 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Franc CFP
1 ILS29.72680 XPF
5 ILS148.63400 XPF
10 ILS297.26800 XPF
20 ILS594.53600 XPF
50 ILS1,486.34000 XPF
100 ILS2,972.68000 XPF
250 ILS7,431.70000 XPF
500 ILS14,863.40000 XPF
1000 ILS29,726.80000 XPF
2000 ILS59,453.60000 XPF
5000 ILS148,634.00000 XPF
10000 ILS297,268.00000 XPF