Lempira Honduras sang Bảng Guernsey

Đổi tiền HNL sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
32,46 ggp

1,000 HNL = 0,03246 GGP

Mid-market exchange rate at 13:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Bảng Guernsey
1 HNL0.03246 GGP
5 HNL0.16229 GGP
10 HNL0.32457 GGP
20 HNL0.64915 GGP
50 HNL1.62287 GGP
100 HNL3.24574 GGP
250 HNL8.11435 GGP
500 HNL16.22870 GGP
1000 HNL32.45740 GGP
2000 HNL64.91480 GGP
5000 HNL162.28700 GGP
10000 HNL324.57400 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Lempira Honduras
1 GGP30.80960 HNL
5 GGP154.04800 HNL
10 GGP308.09600 HNL
20 GGP616.19200 HNL
50 GGP1,540.48000 HNL
100 GGP3,080.96000 HNL
250 GGP7,702.40000 HNL
500 GGP15,404.80000 HNL
1000 GGP30,809.60000 HNL
2000 GGP61,619.20000 HNL
5000 GGP154,048.00000 HNL
10000 GGP308,096.00000 HNL