500 Đô-la Hồng Kông sang Dram Armenia

Đổi tiền HKD sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 hkd
24.824 amd

$1,000 HKD = ֏49,65 AMD

Mid-market exchange rate at 17:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dram Armenia
100 HKD4,964.80000 AMD
200 HKD9,929.60000 AMD
300 HKD14,894.40000 AMD
500 HKD24,824.00000 AMD
1000 HKD49,648.00000 AMD
2000 HKD99,296.00000 AMD
2500 HKD124,120.00000 AMD
3000 HKD148,944.00000 AMD
4000 HKD198,592.00000 AMD
5000 HKD248,240.00000 AMD
10000 HKD496,480.00000 AMD
20000 HKD992,960.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Hồng Kông
1 AMD0.02014 HKD
5 AMD0.10071 HKD
10 AMD0.20142 HKD
20 AMD0.40284 HKD
50 AMD1.00709 HKD
100 AMD2.01418 HKD
250 AMD5.03545 HKD
500 AMD10.07090 HKD
1000 AMD20.14180 HKD
2000 AMD40.28360 HKD
5000 AMD100.70900 HKD
10000 AMD201.41800 HKD