Đô-la Guyana sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GYD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
37,41 hkd

GY$1,000 GYD = $0,03741 HKD

Mid-market exchange rate at 18:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Đô-la Hồng Kông
1 GYD0.03741 HKD
5 GYD0.18706 HKD
10 GYD0.37411 HKD
20 GYD0.74822 HKD
50 GYD1.87055 HKD
100 GYD3.74110 HKD
250 GYD9.35275 HKD
500 GYD18.70550 HKD
1000 GYD37.41100 HKD
2000 GYD74.82200 HKD
5000 GYD187.05500 HKD
10000 GYD374.11000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Guyana
100 HKD2,673.01000 GYD
200 HKD5,346.02000 GYD
300 HKD8,019.03000 GYD
500 HKD13,365.05000 GYD
1000 HKD26,730.10000 GYD
2000 HKD53,460.20000 GYD
2500 HKD66,825.25000 GYD
3000 HKD80,190.30000 GYD
4000 HKD106,920.40000 GYD
5000 HKD133,650.50000 GYD
10000 HKD267,301.00000 GYD
20000 HKD534,602.00000 GYD