Đô-la Guyana sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GYD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
229,30 egp

GY$1,000 GYD = E£0,2293 EGP

Mid-market exchange rate at 23:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Bảng Ai Cập
1 GYD0.22930 EGP
5 GYD1.14652 EGP
10 GYD2.29303 EGP
20 GYD4.58606 EGP
50 GYD11.46515 EGP
100 GYD22.93030 EGP
250 GYD57.32575 EGP
500 GYD114.65150 EGP
1000 GYD229.30300 EGP
2000 GYD458.60600 EGP
5000 GYD1,146.51500 EGP
10000 GYD2,293.03000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Guyana
1 EGP4.36105 GYD
5 EGP21.80525 GYD
10 EGP43.61050 GYD
20 EGP87.22100 GYD
50 EGP218.05250 GYD
100 EGP436.10500 GYD
250 EGP1,090.26250 GYD
500 EGP2,180.52500 GYD
1000 EGP4,361.05000 GYD
2000 EGP8,722.10000 GYD
5000 EGP21,805.25000 GYD
10000 EGP43,610.50000 GYD