Quetzal Guatemala sang Lari Gruzia

Đổi tiền GTQ sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gtq
344,61 gel

Q1,000 GTQ = ₾0,3446 GEL

Mid-market exchange rate at 08:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Lari Gruzia
1 GTQ0.34461 GEL
5 GTQ1.72305 GEL
10 GTQ3.44609 GEL
20 GTQ6.89218 GEL
50 GTQ17.23045 GEL
100 GTQ34.46090 GEL
250 GTQ86.15225 GEL
500 GTQ172.30450 GEL
1000 GTQ344.60900 GEL
2000 GTQ689.21800 GEL
5000 GTQ1,723.04500 GEL
10000 GTQ3,446.09000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Quetzal Guatemala
1 GEL2.90184 GTQ
5 GEL14.50920 GTQ
10 GEL29.01840 GTQ
20 GEL58.03680 GTQ
50 GEL145.09200 GTQ
100 GEL290.18400 GTQ
250 GEL725.46000 GTQ
500 GEL1,450.92000 GTQ
1000 GEL2,901.84000 GTQ
2000 GEL5,803.68000 GTQ
5000 GEL14,509.20000 GTQ
10000 GEL29,018.40000 GTQ