100 Quetzal Guatemala sang Lari Gruzia

Đổi tiền GTQ sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gtq
34,47 gel

Q1,000 GTQ = ₾0,3447 GEL

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Lari Gruzia
1 GTQ0.34469 GEL
5 GTQ1.72347 GEL
10 GTQ3.44693 GEL
20 GTQ6.89386 GEL
50 GTQ17.23465 GEL
100 GTQ34.46930 GEL
250 GTQ86.17325 GEL
500 GTQ172.34650 GEL
1000 GTQ344.69300 GEL
2000 GTQ689.38600 GEL
5000 GTQ1,723.46500 GEL
10000 GTQ3,446.93000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Quetzal Guatemala
1 GEL2.90113 GTQ
5 GEL14.50565 GTQ
10 GEL29.01130 GTQ
20 GEL58.02260 GTQ
50 GEL145.05650 GTQ
100 GEL290.11300 GTQ
250 GEL725.28250 GTQ
500 GEL1,450.56500 GTQ
1000 GEL2,901.13000 GTQ
2000 GEL5,802.26000 GTQ
5000 GEL14,505.65000 GTQ
10000 GEL29,011.30000 GTQ