Franc Guinea sang Rupee Mauritia

Đổi tiền GNF sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
5,52 mur

GFr1,000 GNF = ₨0,005525 MUR

Mid-market exchange rate at 16:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rupee Mauritia
1 GNF0.00552 MUR
5 GNF0.02762 MUR
10 GNF0.05525 MUR
20 GNF0.11049 MUR
50 GNF0.27624 MUR
100 GNF0.55247 MUR
250 GNF1.38118 MUR
500 GNF2.76236 MUR
1000 GNF5.52472 MUR
2000 GNF11.04944 MUR
5000 GNF27.62360 MUR
10000 GNF55.24720 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Guinea
1 MUR181.00500 GNF
5 MUR905.02500 GNF
10 MUR1,810.05000 GNF
20 MUR3,620.10000 GNF
50 MUR9,050.25000 GNF
100 MUR18,100.50000 GNF
250 MUR45,251.25000 GNF
500 MUR90,502.50000 GNF
1000 MUR181,005.00000 GNF
2000 MUR362,010.00000 GNF
5000 MUR905,025.00000 GNF
10000 MUR1,810,050.00000 GNF