Franc Guinea sang Shekel mới Israel

Đổi tiền GNF sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
0,44 ils

GFr1,000 GNF = ₪0,0004430 ILS

Mid-market exchange rate at 10:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Shekel mới Israel
1 GNF0.00044 ILS
5 GNF0.00222 ILS
10 GNF0.00443 ILS
20 GNF0.00886 ILS
50 GNF0.02215 ILS
100 GNF0.04430 ILS
250 GNF0.11076 ILS
500 GNF0.22152 ILS
1000 GNF0.44303 ILS
2000 GNF0.88606 ILS
5000 GNF2.21515 ILS
10000 GNF4.43030 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Franc Guinea
1 ILS2,257.18000 GNF
5 ILS11,285.90000 GNF
10 ILS22,571.80000 GNF
20 ILS45,143.60000 GNF
50 ILS112,859.00000 GNF
100 ILS225,718.00000 GNF
250 ILS564,295.00000 GNF
500 ILS1,128,590.00000 GNF
1000 ILS2,257,180.00000 GNF
2000 ILS4,514,360.00000 GNF
5000 ILS11,285,900.00000 GNF
10000 ILS22,571,800.00000 GNF