5 Dalasi Gambia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền GMD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gmd
0,80 sek

D1,000 GMD = kr0,1597 SEK

Mid-market exchange rate at 08:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krona Thụy Điển
1 GMD0.15971 SEK
5 GMD0.79855 SEK
10 GMD1.59710 SEK
20 GMD3.19420 SEK
50 GMD7.98550 SEK
100 GMD15.97100 SEK
250 GMD39.92750 SEK
500 GMD79.85500 SEK
1000 GMD159.71000 SEK
2000 GMD319.42000 SEK
5000 GMD798.55000 SEK
10000 GMD1,597.10000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dalasi Gambia
1 SEK6.26134 GMD
5 SEK31.30670 GMD
10 SEK62.61340 GMD
20 SEK125.22680 GMD
50 SEK313.06700 GMD
100 SEK626.13400 GMD
250 SEK1,565.33500 GMD
500 SEK3,130.67000 GMD
1000 SEK6,261.34000 GMD
2000 SEK12,522.68000 GMD
5000 SEK31,306.70000 GMD
10000 SEK62,613.40000 GMD