2.000 Dalasi Gambia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền GMD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gmd
322,19 sek

D1,000 GMD = kr0,1611 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krona Thụy Điển
1 GMD0.16110 SEK
5 GMD0.80547 SEK
10 GMD1.61095 SEK
20 GMD3.22190 SEK
50 GMD8.05475 SEK
100 GMD16.10950 SEK
250 GMD40.27375 SEK
500 GMD80.54750 SEK
1000 GMD161.09500 SEK
2000 GMD322.19000 SEK
5000 GMD805.47500 SEK
10000 GMD1,610.95000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dalasi Gambia
1 SEK6.20752 GMD
5 SEK31.03760 GMD
10 SEK62.07520 GMD
20 SEK124.15040 GMD
50 SEK310.37600 GMD
100 SEK620.75200 GMD
250 SEK1,551.88000 GMD
500 SEK3,103.76000 GMD
1000 SEK6,207.52000 GMD
2000 SEK12,415.04000 GMD
5000 SEK31,037.60000 GMD
10000 SEK62,075.20000 GMD