20 Krona Thụy Điển sang Dalasi Gambia

Đổi tiền SEK sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sek
124,86 gmd

kr1,000 SEK = D6,243 GMD

Mid-market exchange rate at 23:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dalasi Gambia
1 SEK6.24282 GMD
5 SEK31.21410 GMD
10 SEK62.42820 GMD
20 SEK124.85640 GMD
50 SEK312.14100 GMD
100 SEK624.28200 GMD
250 SEK1,560.70500 GMD
500 SEK3,121.41000 GMD
1000 SEK6,242.82000 GMD
2000 SEK12,485.64000 GMD
5000 SEK31,214.10000 GMD
10000 SEK62,428.20000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krona Thụy Điển
1 GMD0.16018 SEK
5 GMD0.80092 SEK
10 GMD1.60184 SEK
20 GMD3.20368 SEK
50 GMD8.00920 SEK
100 GMD16.01840 SEK
250 GMD40.04600 SEK
500 GMD80.09200 SEK
1000 GMD160.18400 SEK
2000 GMD320.36800 SEK
5000 GMD800.92000 SEK
10000 GMD1,601.84000 SEK