10 Krona Thụy Điển sang Dalasi Gambia

Đổi tiền SEK sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
62,35 gmd

kr1,000 SEK = D6,235 GMD

Mid-market exchange rate at 18:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dalasi Gambia
1 SEK6.23543 GMD
5 SEK31.17715 GMD
10 SEK62.35430 GMD
20 SEK124.70860 GMD
50 SEK311.77150 GMD
100 SEK623.54300 GMD
250 SEK1,558.85750 GMD
500 SEK3,117.71500 GMD
1000 SEK6,235.43000 GMD
2000 SEK12,470.86000 GMD
5000 SEK31,177.15000 GMD
10000 SEK62,354.30000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krona Thụy Điển
1 GMD0.16037 SEK
5 GMD0.80187 SEK
10 GMD1.60374 SEK
20 GMD3.20748 SEK
50 GMD8.01870 SEK
100 GMD16.03740 SEK
250 GMD40.09350 SEK
500 GMD80.18700 SEK
1000 GMD160.37400 SEK
2000 GMD320.74800 SEK
5000 GMD801.87000 SEK
10000 GMD1,603.74000 SEK