5 Krona Thụy Điển sang Dalasi Gambia

Đổi tiền SEK sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
30,92 gmd

kr1,000 SEK = D6,184 GMD

Mid-market exchange rate at 19:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dalasi Gambia
1 SEK6.18406 GMD
5 SEK30.92030 GMD
10 SEK61.84060 GMD
20 SEK123.68120 GMD
50 SEK309.20300 GMD
100 SEK618.40600 GMD
250 SEK1,546.01500 GMD
500 SEK3,092.03000 GMD
1000 SEK6,184.06000 GMD
2000 SEK12,368.12000 GMD
5000 SEK30,920.30000 GMD
10000 SEK61,840.60000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krona Thụy Điển
1 GMD0.16171 SEK
5 GMD0.80853 SEK
10 GMD1.61706 SEK
20 GMD3.23412 SEK
50 GMD8.08530 SEK
100 GMD16.17060 SEK
250 GMD40.42650 SEK
500 GMD80.85300 SEK
1000 GMD161.70600 SEK
2000 GMD323.41200 SEK
5000 GMD808.53000 SEK
10000 GMD1,617.06000 SEK