100 Dalasi Gambia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền GMD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gmd
16,27 sek

1,000 GMD = 0,1627 SEK

Mid-market exchange rate at 17:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krona Thụy Điển
1 GMD0.16266 SEK
5 GMD0.81328 SEK
10 GMD1.62655 SEK
20 GMD3.25310 SEK
50 GMD8.13275 SEK
100 GMD16.26550 SEK
250 GMD40.66375 SEK
500 GMD81.32750 SEK
1000 GMD162.65500 SEK
2000 GMD325.31000 SEK
5000 GMD813.27500 SEK
10000 GMD1,626.55000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dalasi Gambia
1 SEK6.14799 GMD
5 SEK30.73995 GMD
10 SEK61.47990 GMD
20 SEK122.95980 GMD
50 SEK307.39950 GMD
100 SEK614.79900 GMD
250 SEK1,536.99750 GMD
500 SEK3,073.99500 GMD
1000 SEK6,147.99000 GMD
2000 SEK12,295.98000 GMD
5000 SEK30,739.95000 GMD
10000 SEK61,479.90000 GMD