250 Dalasi Gambia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền GMD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gmd
40,33 sek

1,000 GMD = 0,1613 SEK

Mid-market exchange rate at 13:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krona Thụy Điển
1 GMD0.16131 SEK
5 GMD0.80655 SEK
10 GMD1.61309 SEK
20 GMD3.22618 SEK
50 GMD8.06545 SEK
100 GMD16.13090 SEK
250 GMD40.32725 SEK
500 GMD80.65450 SEK
1000 GMD161.30900 SEK
2000 GMD322.61800 SEK
5000 GMD806.54500 SEK
10000 GMD1,613.09000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dalasi Gambia
1 SEK6.19927 GMD
5 SEK30.99635 GMD
10 SEK61.99270 GMD
20 SEK123.98540 GMD
50 SEK309.96350 GMD
100 SEK619.92700 GMD
250 SEK1,549.81750 GMD
500 SEK3,099.63500 GMD
1000 SEK6,199.27000 GMD
2000 SEK12,398.54000 GMD
5000 SEK30,996.35000 GMD
10000 SEK61,992.70000 GMD