10 nghìn Dalasi Gambia sang Yên Nhật

Đổi tiền GMD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gmd
23.078 jpy

D1,000 GMD = ¥2,308 JPY

Mid-market exchange rate at 17:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Yên Nhật
1 GMD2.30783 JPY
5 GMD11.53915 JPY
10 GMD23.07830 JPY
20 GMD46.15660 JPY
50 GMD115.39150 JPY
100 GMD230.78300 JPY
250 GMD576.95750 JPY
500 GMD1,153.91500 JPY
1000 GMD2,307.83000 JPY
2000 GMD4,615.66000 JPY
5000 GMD11,539.15000 JPY
10000 GMD23,078.30000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dalasi Gambia
100 JPY43.33070 GMD
1000 JPY433.30700 GMD
1500 JPY649.96050 GMD
2000 JPY866.61400 GMD
3000 JPY1,299.92100 GMD
5000 JPY2,166.53500 GMD
5400 JPY2,339.85780 GMD
10000 JPY4,333.07000 GMD
15000 JPY6,499.60500 GMD
20000 JPY8,666.14000 GMD
25000 JPY10,832.67500 GMD
30000 JPY12,999.21000 GMD