Dalasi Gambia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GMD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
115,35 hkd

1,000 GMD = 0,1153 HKD

Mid-market exchange rate at 09:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Đô-la Hồng Kông
1 GMD0.11535 HKD
5 GMD0.57673 HKD
10 GMD1.15346 HKD
20 GMD2.30692 HKD
50 GMD5.76730 HKD
100 GMD11.53460 HKD
250 GMD28.83650 HKD
500 GMD57.67300 HKD
1000 GMD115.34600 HKD
2000 GMD230.69200 HKD
5000 GMD576.73000 HKD
10000 GMD1,153.46000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dalasi Gambia
100 HKD866.95300 GMD
200 HKD1,733.90600 GMD
300 HKD2,600.85900 GMD
500 HKD4,334.76500 GMD
1000 HKD8,669.53000 GMD
2000 HKD17,339.06000 GMD
2500 HKD21,673.82500 GMD
3000 HKD26,008.59000 GMD
4000 HKD34,678.12000 GMD
5000 HKD43,347.65000 GMD
10000 HKD86,695.30000 GMD
20000 HKD173,390.60000 GMD