Dalasi Gambia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền GMD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
11,93 ggp

1,000 GMD = 0,01193 GGP

Mid-market exchange rate at 11:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Bảng Guernsey
1 GMD0.01193 GGP
5 GMD0.05966 GGP
10 GMD0.11933 GGP
20 GMD0.23866 GGP
50 GMD0.59665 GGP
100 GMD1.19330 GGP
250 GMD2.98325 GGP
500 GMD5.96650 GGP
1000 GMD11.93300 GGP
2000 GMD23.86600 GGP
5000 GMD59.66500 GGP
10000 GMD119.33000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dalasi Gambia
1 GGP83.80150 GMD
5 GGP419.00750 GMD
10 GGP838.01500 GMD
20 GGP1,676.03000 GMD
50 GGP4,190.07500 GMD
100 GGP8,380.15000 GMD
250 GGP20,950.37500 GMD
500 GGP41,900.75000 GMD
1000 GGP83,801.50000 GMD
2000 GGP167,603.00000 GMD
5000 GGP419,007.50000 GMD
10000 GGP838,015.00000 GMD