Dalasi Gambia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GMD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
714,53 egp

1,000 GMD = 0,7145 EGP

Mid-market exchange rate at 03:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Bảng Ai Cập
1 GMD0.71453 EGP
5 GMD3.57266 EGP
10 GMD7.14533 EGP
20 GMD14.29066 EGP
50 GMD35.72665 EGP
100 GMD71.45330 EGP
250 GMD178.63325 EGP
500 GMD357.26650 EGP
1000 GMD714.53300 EGP
2000 GMD1,429.06600 EGP
5000 GMD3,572.66500 EGP
10000 GMD7,145.33000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dalasi Gambia
1 EGP1.39952 GMD
5 EGP6.99760 GMD
10 EGP13.99520 GMD
20 EGP27.99040 GMD
50 EGP69.97600 GMD
100 EGP139.95200 GMD
250 EGP349.88000 GMD
500 EGP699.76000 GMD
1000 EGP1,399.52000 GMD
2000 EGP2,799.04000 GMD
5000 EGP6,997.60000 GMD
10000 EGP13,995.20000 GMD