Bảng Gibraltar sang Bảng Guernsey

Đổi tiền GIP sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
1.000 ggp

£1,000 GIP = £1,000 GGP

Mid-market exchange rate at 07:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Bảng Guernsey
1 GIP1.00000 GGP
5 GIP5.00000 GGP
10 GIP10.00000 GGP
20 GIP20.00000 GGP
50 GIP50.00000 GGP
100 GIP100.00000 GGP
250 GIP250.00000 GGP
500 GIP500.00000 GGP
1000 GIP1,000.00000 GGP
2000 GIP2,000.00000 GGP
5000 GIP5,000.00000 GGP
10000 GIP10,000.00000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Bảng Gibraltar
1 GGP1.00000 GIP
5 GGP5.00000 GIP
10 GGP10.00000 GIP
20 GGP20.00000 GIP
50 GGP50.00000 GIP
100 GGP100.00000 GIP
250 GGP250.00000 GIP
500 GGP500.00000 GIP
1000 GGP1,000.00000 GIP
2000 GGP2,000.00000 GIP
5000 GGP5,000.00000 GIP
10000 GGP10,000.00000 GIP