Lari Gruzia sang Som Uzbekistan

Đổi tiền GEL sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
4.726.130 uzs

₾1,000 GEL = so'm4.726 UZS

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Som Uzbekistan
1 GEL4,726.13000 UZS
5 GEL23,630.65000 UZS
10 GEL47,261.30000 UZS
20 GEL94,522.60000 UZS
50 GEL236,306.50000 UZS
100 GEL472,613.00000 UZS
250 GEL1,181,532.50000 UZS
500 GEL2,363,065.00000 UZS
1000 GEL4,726,130.00000 UZS
2000 GEL9,452,260.00000 UZS
5000 GEL23,630,650.00000 UZS
10000 GEL47,261,300.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Lari Gruzia
1 UZS0.00021 GEL
5 UZS0.00106 GEL
10 UZS0.00212 GEL
20 UZS0.00423 GEL
50 UZS0.01058 GEL
100 UZS0.02116 GEL
250 UZS0.05290 GEL
500 UZS0.10580 GEL
1000 UZS0.21159 GEL
2000 UZS0.42318 GEL
5000 UZS1.05795 GEL
10000 UZS2.11590 GEL