Lari Gruzia sang Đô-la Suriname

Đổi tiền GEL sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
12.714,40 srd

₾1,000 GEL = $12,71 SRD

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Suriname
1 GEL12.71440 SRD
5 GEL63.57200 SRD
10 GEL127.14400 SRD
20 GEL254.28800 SRD
50 GEL635.72000 SRD
100 GEL1,271.44000 SRD
250 GEL3,178.60000 SRD
500 GEL6,357.20000 SRD
1000 GEL12,714.40000 SRD
2000 GEL25,428.80000 SRD
5000 GEL63,572.00000 SRD
10000 GEL127,144.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Lari Gruzia
1 SRD0.07865 GEL
5 SRD0.39325 GEL
10 SRD0.78651 GEL
20 SRD1.57301 GEL
50 SRD3.93254 GEL
100 SRD7.86507 GEL
250 SRD19.66268 GEL
500 SRD39.32535 GEL
1000 SRD78.65070 GEL
2000 SRD157.30140 GEL
5000 SRD393.25350 GEL
10000 SRD786.50700 GEL