10 Lari Gruzia sang Đô-la Suriname

Đổi tiền GEL sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
126,75 srd

₾1,000 GEL = $12,67 SRD

Mid-market exchange rate at 07:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Suriname
1 GEL12.67490 SRD
5 GEL63.37450 SRD
10 GEL126.74900 SRD
20 GEL253.49800 SRD
50 GEL633.74500 SRD
100 GEL1,267.49000 SRD
250 GEL3,168.72500 SRD
500 GEL6,337.45000 SRD
1000 GEL12,674.90000 SRD
2000 GEL25,349.80000 SRD
5000 GEL63,374.50000 SRD
10000 GEL126,749.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Lari Gruzia
1 SRD0.07890 GEL
5 SRD0.39448 GEL
10 SRD0.78896 GEL
20 SRD1.57792 GEL
50 SRD3.94480 GEL
100 SRD7.88961 GEL
250 SRD19.72402 GEL
500 SRD39.44805 GEL
1000 SRD78.89610 GEL
2000 SRD157.79220 GEL
5000 SRD394.48050 GEL
10000 SRD788.96100 GEL