Lari Gruzia sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền GEL sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
300,87 shp

1,000 GEL = 0,3009 SHP

Mid-market exchange rate at 21:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Saint Helena
1 GEL0.30087 SHP
5 GEL1.50435 SHP
10 GEL3.00869 SHP
20 GEL6.01738 SHP
50 GEL15.04345 SHP
100 GEL30.08690 SHP
250 GEL75.21725 SHP
500 GEL150.43450 SHP
1000 GEL300.86900 SHP
2000 GEL601.73800 SHP
5000 GEL1,504.34500 SHP
10000 GEL3,008.69000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Lari Gruzia
1 SHP3.32371 GEL
5 SHP16.61855 GEL
10 SHP33.23710 GEL
20 SHP66.47420 GEL
50 SHP166.18550 GEL
100 SHP332.37100 GEL
250 SHP830.92750 GEL
500 SHP1,661.85500 GEL
1000 SHP3,323.71000 GEL
2000 SHP6,647.42000 GEL
5000 SHP16,618.55000 GEL
10000 SHP33,237.10000 GEL