50 Lari Gruzia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền GEL sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gel
69,94 pen

₾1,000 GEL = S/.1,399 PEN

Mid-market exchange rate at 07:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Nuevo Sol Peru
1 GEL1.39877 PEN
5 GEL6.99385 PEN
10 GEL13.98770 PEN
20 GEL27.97540 PEN
50 GEL69.93850 PEN
100 GEL139.87700 PEN
250 GEL349.69250 PEN
500 GEL699.38500 PEN
1000 GEL1,398.77000 PEN
2000 GEL2,797.54000 PEN
5000 GEL6,993.85000 PEN
10000 GEL13,987.70000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Lari Gruzia
1 PEN0.71492 GEL
5 PEN3.57458 GEL
10 PEN7.14915 GEL
20 PEN14.29830 GEL
50 PEN35.74575 GEL
100 PEN71.49150 GEL
250 PEN178.72875 GEL
500 PEN357.45750 GEL
1000 PEN714.91500 GEL
2000 PEN1,429.83000 GEL
5000 PEN3,574.57500 GEL
10000 PEN7,149.15000 GEL