10 Lari Gruzia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền GEL sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
13,80 pen

1,000 GEL = 1,380 PEN

Mid-market exchange rate at 18:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Nuevo Sol Peru
1 GEL1.37972 PEN
5 GEL6.89860 PEN
10 GEL13.79720 PEN
20 GEL27.59440 PEN
50 GEL68.98600 PEN
100 GEL137.97200 PEN
250 GEL344.93000 PEN
500 GEL689.86000 PEN
1000 GEL1,379.72000 PEN
2000 GEL2,759.44000 PEN
5000 GEL6,898.60000 PEN
10000 GEL13,797.20000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Lari Gruzia
1 PEN0.72479 GEL
5 PEN3.62393 GEL
10 PEN7.24785 GEL
20 PEN14.49570 GEL
50 PEN36.23925 GEL
100 PEN72.47850 GEL
250 PEN181.19625 GEL
500 PEN362.39250 GEL
1000 PEN724.78500 GEL
2000 PEN1,449.57000 GEL
5000 PEN3,623.92500 GEL
10000 PEN7,247.85000 GEL