500 Nuevo sol Peru sang Lari Gruzia

Đổi tiền PEN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pen
362,10 gel

1,000 PEN = 0,7242 GEL

Mid-market exchange rate at 20:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Lari Gruzia
1 PEN0.72419 GEL
5 PEN3.62095 GEL
10 PEN7.24190 GEL
20 PEN14.48380 GEL
50 PEN36.20950 GEL
100 PEN72.41900 GEL
250 PEN181.04750 GEL
500 PEN362.09500 GEL
1000 PEN724.19000 GEL
2000 PEN1,448.38000 GEL
5000 PEN3,620.95000 GEL
10000 PEN7,241.90000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Nuevo Sol Peru
1 GEL1.38085 PEN
5 GEL6.90425 PEN
10 GEL13.80850 PEN
20 GEL27.61700 PEN
50 GEL69.04250 PEN
100 GEL138.08500 PEN
250 GEL345.21250 PEN
500 GEL690.42500 PEN
1000 GEL1,380.85000 PEN
2000 GEL2,761.70000 PEN
5000 GEL6,904.25000 PEN
10000 GEL13,808.50000 PEN