Lari Gruzia sang Krone Na Uy

Đổi tiền GEL sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
4.024,43 nok

1,000 GEL = 4,024 NOK

Mid-market exchange rate at 22:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krone Na Uy
1 GEL4.02443 NOK
5 GEL20.12215 NOK
10 GEL40.24430 NOK
20 GEL80.48860 NOK
50 GEL201.22150 NOK
100 GEL402.44300 NOK
250 GEL1,006.10750 NOK
500 GEL2,012.21500 NOK
1000 GEL4,024.43000 NOK
2000 GEL8,048.86000 NOK
5000 GEL20,122.15000 NOK
10000 GEL40,244.30000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lari Gruzia
1 NOK0.24848 GEL
5 NOK1.24241 GEL
10 NOK2.48482 GEL
20 NOK4.96964 GEL
50 NOK12.42410 GEL
100 NOK24.84820 GEL
250 NOK62.12050 GEL
500 NOK124.24100 GEL
1000 NOK248.48200 GEL
2000 NOK496.96400 GEL
5000 NOK1,242.41000 GEL
10000 NOK2,484.82000 GEL