Lari Gruzia sang Denar Macedonia

Đổi tiền GEL sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
21.427,70 mkd

₾1,000 GEL = ден21,43 MKD

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Denar Macedonia
1 GEL21.42770 MKD
5 GEL107.13850 MKD
10 GEL214.27700 MKD
20 GEL428.55400 MKD
50 GEL1,071.38500 MKD
100 GEL2,142.77000 MKD
250 GEL5,356.92500 MKD
500 GEL10,713.85000 MKD
1000 GEL21,427.70000 MKD
2000 GEL42,855.40000 MKD
5000 GEL107,138.50000 MKD
10000 GEL214,277.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Lari Gruzia
1 MKD0.04667 GEL
5 MKD0.23334 GEL
10 MKD0.46669 GEL
20 MKD0.93337 GEL
50 MKD2.33343 GEL
100 MKD4.66685 GEL
250 MKD11.66713 GEL
500 MKD23.33425 GEL
1000 MKD46.66850 GEL
2000 MKD93.33700 GEL
5000 MKD233.34250 GEL
10000 MKD466.68500 GEL