5.000 Denar Macedonia sang Lari Gruzia

Đổi tiền MKD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mkd
233,27 gel

ден1,000 MKD = ₾0,04665 GEL

Mid-market exchange rate at 12:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Lari Gruzia
1 MKD0.04665 GEL
5 MKD0.23327 GEL
10 MKD0.46654 GEL
20 MKD0.93308 GEL
50 MKD2.33269 GEL
100 MKD4.66538 GEL
250 MKD11.66345 GEL
500 MKD23.32690 GEL
1000 MKD46.65380 GEL
2000 MKD93.30760 GEL
5000 MKD233.26900 GEL
10000 MKD466.53800 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Denar Macedonia
1 GEL21.43450 MKD
5 GEL107.17250 MKD
10 GEL214.34500 MKD
20 GEL428.69000 MKD
50 GEL1,071.72500 MKD
100 GEL2,143.45000 MKD
250 GEL5,358.62500 MKD
500 GEL10,717.25000 MKD
1000 GEL21,434.50000 MKD
2000 GEL42,869.00000 MKD
5000 GEL107,172.50000 MKD
10000 GEL214,345.00000 MKD