Lari Gruzia sang Kuwait

Đổi tiền GEL sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
114,884 kwd

₾1,000 GEL = ك0,1149 KWD

Mid-market exchange rate at 13:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Kuwait
1 GEL0.11488 KWD
5 GEL0.57442 KWD
10 GEL1.14884 KWD
20 GEL2.29768 KWD
50 GEL5.74420 KWD
100 GEL11.48840 KWD
250 GEL28.72100 KWD
500 GEL57.44200 KWD
1000 GEL114.88400 KWD
2000 GEL229.76800 KWD
5000 GEL574.42000 KWD
10000 GEL1,148.84000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Lari Gruzia
1 KWD8.70441 GEL
5 KWD43.52205 GEL
10 KWD87.04410 GEL
20 KWD174.08820 GEL
50 KWD435.22050 GEL
100 KWD870.44100 GEL
250 KWD2,176.10250 GEL
500 KWD4,352.20500 GEL
1000 KWD8,704.41000 GEL
2000 KWD17,408.82000 GEL
5000 KWD43,522.05000 GEL
10000 KWD87,044.10000 GEL