Lari Gruzia sang Shilling Kenya

Đổi tiền GEL sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
49.835 kes

1,000 GEL = 49,84 KES

Mid-market exchange rate at 13:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Shilling Kenya
1 GEL49.83510 KES
5 GEL249.17550 KES
10 GEL498.35100 KES
20 GEL996.70200 KES
50 GEL2,491.75500 KES
100 GEL4,983.51000 KES
250 GEL12,458.77500 KES
500 GEL24,917.55000 KES
1000 GEL49,835.10000 KES
2000 GEL99,670.20000 KES
5000 GEL249,175.50000 KES
10000 GEL498,351.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Lari Gruzia
1 KES0.02007 GEL
5 KES0.10033 GEL
10 KES0.20066 GEL
20 KES0.40132 GEL
50 KES1.00331 GEL
100 KES2.00662 GEL
250 KES5.01655 GEL
500 KES10.03310 GEL
1000 KES20.06620 GEL
2000 KES40.13240 GEL
5000 KES100.33100 GEL
10000 KES200.66200 GEL