10 Lari Gruzia sang Shilling Kenya

Đổi tiền GEL sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
502 kes

₾1,000 GEL = Ksh50,24 KES

Mid-market exchange rate at 21:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Shilling Kenya
1 GEL50.24260 KES
5 GEL251.21300 KES
10 GEL502.42600 KES
20 GEL1,004.85200 KES
50 GEL2,512.13000 KES
100 GEL5,024.26000 KES
250 GEL12,560.65000 KES
500 GEL25,121.30000 KES
1000 GEL50,242.60000 KES
2000 GEL100,485.20000 KES
5000 GEL251,213.00000 KES
10000 GEL502,426.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Lari Gruzia
1 KES0.01990 GEL
5 KES0.09952 GEL
10 KES0.19903 GEL
20 KES0.39807 GEL
50 KES0.99517 GEL
100 KES1.99034 GEL
250 KES4.97585 GEL
500 KES9.95170 GEL
1000 KES19.90340 GEL
2000 KES39.80680 GEL
5000 KES99.51700 GEL
10000 KES199.03400 GEL