Lari Gruzia sang Krona Iceland

Đổi tiền GEL sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
52.825,60 isk

1,000 GEL = 52,83 ISK

Mid-market exchange rate at 14:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krona Iceland
1 GEL52.82560 ISK
5 GEL264.12800 ISK
10 GEL528.25600 ISK
20 GEL1,056.51200 ISK
50 GEL2,641.28000 ISK
100 GEL5,282.56000 ISK
250 GEL13,206.40000 ISK
500 GEL26,412.80000 ISK
1000 GEL52,825.60000 ISK
2000 GEL105,651.20000 ISK
5000 GEL264,128.00000 ISK
10000 GEL528,256.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Lari Gruzia
1 ISK0.01893 GEL
5 ISK0.09465 GEL
10 ISK0.18930 GEL
20 ISK0.37860 GEL
50 ISK0.94651 GEL
100 ISK1.89302 GEL
250 ISK4.73255 GEL
500 ISK9.46510 GEL
1000 ISK18.93020 GEL
2000 ISK37.86040 GEL
5000 ISK94.65100 GEL
10000 ISK189.30200 GEL