1 Lari Gruzia sang Krona Iceland

Đổi tiền GEL sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gel
52,22 isk

₾1,000 GEL = kr52,22 ISK

Mid-market exchange rate at 18:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krona Iceland
1 GEL52.21790 ISK
5 GEL261.08950 ISK
10 GEL522.17900 ISK
20 GEL1,044.35800 ISK
50 GEL2,610.89500 ISK
100 GEL5,221.79000 ISK
250 GEL13,054.47500 ISK
500 GEL26,108.95000 ISK
1000 GEL52,217.90000 ISK
2000 GEL104,435.80000 ISK
5000 GEL261,089.50000 ISK
10000 GEL522,179.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Lari Gruzia
1 ISK0.01915 GEL
5 ISK0.09575 GEL
10 ISK0.19151 GEL
20 ISK0.38301 GEL
50 ISK0.95753 GEL
100 ISK1.91505 GEL
250 ISK4.78763 GEL
500 ISK9.57525 GEL
1000 ISK19.15050 GEL
2000 ISK38.30100 GEL
5000 ISK95.75250 GEL
10000 ISK191.50500 GEL