50 Krona Iceland sang Lari Gruzia

Đổi tiền ISK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 isk
0,99 gel

kr1,000 ISK = ₾0,01989 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Lari Gruzia
1 ISK0.01989 GEL
5 ISK0.09943 GEL
10 ISK0.19885 GEL
20 ISK0.39771 GEL
50 ISK0.99427 GEL
100 ISK1.98853 GEL
250 ISK4.97133 GEL
500 ISK9.94265 GEL
1000 ISK19.88530 GEL
2000 ISK39.77060 GEL
5000 ISK99.42650 GEL
10000 ISK198.85300 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krona Iceland
1 GEL50.28830 ISK
5 GEL251.44150 ISK
10 GEL502.88300 ISK
20 GEL1,005.76600 ISK
50 GEL2,514.41500 ISK
100 GEL5,028.83000 ISK
250 GEL12,572.07500 ISK
500 GEL25,144.15000 ISK
1000 GEL50,288.30000 ISK
2000 GEL100,576.60000 ISK
5000 GEL251,441.50000 ISK
10000 GEL502,883.00000 ISK