Lari Gruzia sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền GEL sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
298,25 imp

₾1,000 GEL = £0,2983 IMP

Mid-market exchange rate at 23:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Đảo Man
1 GEL0.29825 IMP
5 GEL1.49125 IMP
10 GEL2.98250 IMP
20 GEL5.96500 IMP
50 GEL14.91250 IMP
100 GEL29.82500 IMP
250 GEL74.56250 IMP
500 GEL149.12500 IMP
1000 GEL298.25000 IMP
2000 GEL596.50000 IMP
5000 GEL1,491.25000 IMP
10000 GEL2,982.50000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Lari Gruzia
1 IMP3.35289 GEL
5 IMP16.76445 GEL
10 IMP33.52890 GEL
20 IMP67.05780 GEL
50 IMP167.64450 GEL
100 IMP335.28900 GEL
250 IMP838.22250 GEL
500 IMP1,676.44500 GEL
1000 IMP3,352.89000 GEL
2000 IMP6,705.78000 GEL
5000 IMP16,764.45000 GEL
10000 IMP33,528.90000 GEL