Lari Gruzia sang Peso Dominica

Đổi tiền GEL sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
21.966,40 dop

₾1,000 GEL = $21,97 DOP

Mid-market exchange rate at 11:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Dominica
1 GEL21.96640 DOP
5 GEL109.83200 DOP
10 GEL219.66400 DOP
20 GEL439.32800 DOP
50 GEL1,098.32000 DOP
100 GEL2,196.64000 DOP
250 GEL5,491.60000 DOP
500 GEL10,983.20000 DOP
1000 GEL21,966.40000 DOP
2000 GEL43,932.80000 DOP
5000 GEL109,832.00000 DOP
10000 GEL219,664.00000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Lari Gruzia
1 DOP0.04552 GEL
5 DOP0.22762 GEL
10 DOP0.45524 GEL
20 DOP0.91048 GEL
50 DOP2.27621 GEL
100 DOP4.55242 GEL
250 DOP11.38105 GEL
500 DOP22.76210 GEL
1000 DOP45.52420 GEL
2000 DOP91.04840 GEL
5000 DOP227.62100 GEL
10000 DOP455.24200 GEL