5.000 Lari Gruzia sang Peso Dominica

Đổi tiền GEL sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gel
109.344 dop

₾1,000 GEL = $21,87 DOP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Dominica
1 GEL21.86880 DOP
5 GEL109.34400 DOP
10 GEL218.68800 DOP
20 GEL437.37600 DOP
50 GEL1,093.44000 DOP
100 GEL2,186.88000 DOP
250 GEL5,467.20000 DOP
500 GEL10,934.40000 DOP
1000 GEL21,868.80000 DOP
2000 GEL43,737.60000 DOP
5000 GEL109,344.00000 DOP
10000 GEL218,688.00000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Lari Gruzia
1 DOP0.04573 GEL
5 DOP0.22864 GEL
10 DOP0.45727 GEL
20 DOP0.91455 GEL
50 DOP2.28637 GEL
100 DOP4.57273 GEL
250 DOP11.43183 GEL
500 DOP22.86365 GEL
1000 DOP45.72730 GEL
2000 DOP91.45460 GEL
5000 DOP228.63650 GEL
10000 DOP457.27300 GEL