Lari Gruzia sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền GEL sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
31.132,50 btn

₾1,000 GEL = Nu.31,13 BTN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Ngultrum Bhutan
1 GEL31.13250 BTN
5 GEL155.66250 BTN
10 GEL311.32500 BTN
20 GEL622.65000 BTN
50 GEL1,556.62500 BTN
100 GEL3,113.25000 BTN
250 GEL7,783.12500 BTN
500 GEL15,566.25000 BTN
1000 GEL31,132.50000 BTN
2000 GEL62,265.00000 BTN
5000 GEL155,662.50000 BTN
10000 GEL311,325.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Lari Gruzia
1 BTN0.03212 GEL
5 BTN0.16060 GEL
10 BTN0.32121 GEL
20 BTN0.64242 GEL
50 BTN1.60604 GEL
100 BTN3.21208 GEL
250 BTN8.03020 GEL
500 BTN16.06040 GEL
1000 BTN32.12080 GEL
2000 BTN64.24160 GEL
5000 BTN160.60400 GEL
10000 BTN321.20800 GEL