1 trăm nghìn Bảng Anh sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền GBP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 gbp
10.421.000 inr

£1,000 GBP = ₹104,2 INR

Mid-market exchange rate at 13:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Ấn Độ
1 GBP104.21000 INR
5 GBP521.05000 INR
10 GBP1,042.10000 INR
20 GBP2,084.20000 INR
50 GBP5,210.50000 INR
100 GBP10,421.00000 INR
250 GBP26,052.50000 INR
500 GBP52,105.00000 INR
1000 GBP104,210.00000 INR
2000 GBP208,420.00000 INR
5000 GBP521,050.00000 INR
10000 GBP1,042,100.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Anh
1 INR0.00960 GBP
5 INR0.04798 GBP
10 INR0.09596 GBP
20 INR0.19192 GBP
50 INR0.47980 GBP
100 INR0.95960 GBP
250 INR2.39900 GBP
500 INR4.79799 GBP
1000 INR9.59598 GBP
2000 INR19.19196 GBP
5000 INR47.97990 GBP
10000 INR95.95980 GBP