100 Bảng Anh sang Đô-la Brunei

Đổi tiền GBP sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gbp
170,28 bnd

£1,000 GBP = B$1,703 BND

Mid-market exchange rate at 09:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Brunei
1 GBP1.70276 BND
5 GBP8.51380 BND
10 GBP17.02760 BND
20 GBP34.05520 BND
50 GBP85.13800 BND
100 GBP170.27600 BND
250 GBP425.69000 BND
500 GBP851.38000 BND
1000 GBP1,702.76000 BND
2000 GBP3,405.52000 BND
5000 GBP8,513.80000 BND
10000 GBP17,027.60000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Anh
1 BND0.58728 GBP
5 BND2.93642 GBP
10 BND5.87283 GBP
20 BND11.74566 GBP
50 BND29.36415 GBP
100 BND58.72830 GBP
250 BND146.82075 GBP
500 BND293.64150 GBP
1000 BND587.28300 GBP
2000 BND1,174.56600 GBP
5000 BND2,936.41500 GBP
10000 BND5,872.83000 GBP