1 nghìn Đô-la Brunei sang Bảng Anh

Đổi tiền BND sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
588,30 gbp

B$1,000 BND = £0,5883 GBP

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Anh
1 BND0.58830 GBP
5 BND2.94152 GBP
10 BND5.88303 GBP
20 BND11.76606 GBP
50 BND29.41515 GBP
100 BND58.83030 GBP
250 BND147.07575 GBP
500 BND294.15150 GBP
1000 BND588.30300 GBP
2000 BND1,176.60600 GBP
5000 BND2,941.51500 GBP
10000 BND5,883.03000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Brunei
1 GBP1.69980 BND
5 GBP8.49900 BND
10 GBP16.99800 BND
20 GBP33.99600 BND
50 GBP84.99000 BND
100 GBP169.98000 BND
250 GBP424.95000 BND
500 GBP849.90000 BND
1000 GBP1,699.80000 BND
2000 GBP3,399.60000 BND
5000 GBP8,499.00000 BND
10000 GBP16,998.00000 BND