2.000 Bảng Quần đảo Falkland sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền FKP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 fkp
119.685,60 egp

£1,000 FKP = E£59,84 EGP

Mid-market exchange rate at 17:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Bảng Ai Cập
1 FKP59.84280 EGP
5 FKP299.21400 EGP
10 FKP598.42800 EGP
20 FKP1,196.85600 EGP
50 FKP2,992.14000 EGP
100 FKP5,984.28000 EGP
250 FKP14,960.70000 EGP
500 FKP29,921.40000 EGP
1000 FKP59,842.80000 EGP
2000 FKP119,685.60000 EGP
5000 FKP299,214.00000 EGP
10000 FKP598,428.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Quần đảo Falkland
1 EGP0.01671 FKP
5 EGP0.08355 FKP
10 EGP0.16711 FKP
20 EGP0.33421 FKP
50 EGP0.83553 FKP
100 EGP1.67105 FKP
250 EGP4.17763 FKP
500 EGP8.35525 FKP
1000 EGP16.71050 FKP
2000 EGP33.42100 FKP
5000 EGP83.55250 FKP
10000 EGP167.10500 FKP