100 Euro sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền EUR sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
871,67 sbd

1,000 EUR = 8,717 SBD

Mid-market exchange rate at 15:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Quần đảo Solomon
1 EUR8.71668 SBD
5 EUR43.58340 SBD
10 EUR87.16680 SBD
20 EUR174.33360 SBD
50 EUR435.83400 SBD
100 EUR871.66800 SBD
250 EUR2,179.17000 SBD
500 EUR4,358.34000 SBD
1000 EUR8,716.68000 SBD
2000 EUR17,433.36000 SBD
5000 EUR43,583.40000 SBD
10000 EUR87,166.80000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Euro
1 SBD0.11472 EUR
5 SBD0.57362 EUR
10 SBD1.14723 EUR
20 SBD2.29446 EUR
50 SBD5.73615 EUR
100 SBD11.47230 EUR
250 SBD28.68075 EUR
500 SBD57.36150 EUR
1000 SBD114.72300 EUR
2000 SBD229.44600 EUR
5000 SBD573.61500 EUR
10000 SBD1,147.23000 EUR