10 Euro sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền EUR sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
87,40 sbd

€1,000 EUR = SI$8,740 SBD

Mid-market exchange rate at 18:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Quần đảo Solomon
1 EUR8.74039 SBD
5 EUR43.70195 SBD
10 EUR87.40390 SBD
20 EUR174.80780 SBD
50 EUR437.01950 SBD
100 EUR874.03900 SBD
250 EUR2,185.09750 SBD
500 EUR4,370.19500 SBD
1000 EUR8,740.39000 SBD
2000 EUR17,480.78000 SBD
5000 EUR43,701.95000 SBD
10000 EUR87,403.90000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Euro
1 SBD0.11441 EUR
5 SBD0.57206 EUR
10 SBD1.14411 EUR
20 SBD2.28822 EUR
50 SBD5.72055 EUR
100 SBD11.44110 EUR
250 SBD28.60275 EUR
500 SBD57.20550 EUR
1000 SBD114.41100 EUR
2000 SBD228.82200 EUR
5000 SBD572.05500 EUR
10000 SBD1,144.11000 EUR