1 Euro sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền EUR sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
8,88 sbd

1,000 EUR = 8,885 SBD

Mid-market exchange rate at 05:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Quần đảo Solomon
1 EUR8.88478 SBD
5 EUR44.42390 SBD
10 EUR88.84780 SBD
20 EUR177.69560 SBD
50 EUR444.23900 SBD
100 EUR888.47800 SBD
250 EUR2,221.19500 SBD
500 EUR4,442.39000 SBD
1000 EUR8,884.78000 SBD
2000 EUR17,769.56000 SBD
5000 EUR44,423.90000 SBD
10000 EUR88,847.80000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Euro
1 SBD0.11255 EUR
5 SBD0.56276 EUR
10 SBD1.12552 EUR
20 SBD2.25104 EUR
50 SBD5.62760 EUR
100 SBD11.25520 EUR
250 SBD28.13800 EUR
500 SBD56.27600 EUR
1000 SBD112.55200 EUR
2000 SBD225.10400 EUR
5000 SBD562.76000 EUR
10000 SBD1,125.52000 EUR