1 Đô-la Quần đảo Solomon sang Euro

Đổi tiền SBD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sbd
0,11 eur

SI$1,000 SBD = €0,1142 EUR

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Euro
1 SBD0.11421 EUR
5 SBD0.57107 EUR
10 SBD1.14214 EUR
20 SBD2.28428 EUR
50 SBD5.71070 EUR
100 SBD11.42140 EUR
250 SBD28.55350 EUR
500 SBD57.10700 EUR
1000 SBD114.21400 EUR
2000 SBD228.42800 EUR
5000 SBD571.07000 EUR
10000 SBD1,142.14000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Quần đảo Solomon
1 EUR8.75552 SBD
5 EUR43.77760 SBD
10 EUR87.55520 SBD
20 EUR175.11040 SBD
50 EUR437.77600 SBD
100 EUR875.55200 SBD
250 EUR2,188.88000 SBD
500 EUR4,377.76000 SBD
1000 EUR8,755.52000 SBD
2000 EUR17,511.04000 SBD
5000 EUR43,777.60000 SBD
10000 EUR87,555.20000 SBD